Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R có tất cả 193 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ R
- race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
- racing (n) /´reisiη/ cuộc đua
- radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
- rail (n) /reil/ đường ray
- railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /’reilwei/ đường sắt
- rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưa
- raise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
- range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
- rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
- rapid (adj) /’ræpid/ nhanh, nhanh chóng
- rapidly (adv) / ‘ræpidli / nhanh, nhanh chóng
- rare (adj) /reə/ hiếm, ít
- rarely (adv) /’reзli/ hiếm khi, ít khi
- rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ
- rather (adv) /’rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích… hơn
- rather than hơn là
- raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
- re- prefix
- reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
- react (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
- reaction (n) /ri:’ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
- read (v) /ri:d/ đọc
- reading (n) /´ri:diη/ sự đọc
- reader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giả
- ready (adj) /’redi/ sẵn sàng
- real (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thật
- really (adv) /’riəli/ thực, thực ra, thực sự
- realistic (adj) /ri:ə’listik; BrE also riə-/ hiện thực
- reality (n) /ri:’æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
- realize (BrE also -ise) (v) /’riәlaiz/ thực hiện, thực hành
- rear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
- reason (n) /’ri:zn/ lý do, lý lẽ
- reasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
- reasonably (adv) /´ri:zənəblli/ hợp lý
- unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
- recall (v) /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
- receipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
- receive (v) /ri’si:v/ nhận, lĩnh, thu
- recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
- recently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
- reception (n) /ri’sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
- reckon (v) /’rekən/ tính, đếm
- recognition (n) /,rekəg’niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
- recognize (BrE also -ise) (v) /’rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
- recommend (v) /rekə’mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
- record (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
- recording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
- recover (v) /’ri:’kʌvə/ lấy lại, giành lại
- red (adj) (n) /red/ đỏ; màu đỏ
- reduce (v) /ri’dju:s/ giảm, giảm bớt
- reduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
- refer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
- reference (n) /’refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến
- reflect (v) /ri’flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
- reform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
- refrigerator (n) /ri’fridЗзreitз/ tủ lạnh
- refusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
- refuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
- regard (v) (n) /ri’gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
- regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề…)
- region (n) /’ri:dʒən/ vùng, miền
- regional (adj) /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
- register (v) (n) /’redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
- regret (v) (n) /ri’gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
- regular (adj) /’rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
- regularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
- regulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
- reject (v) /’ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
- relate (v) /ri’leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
- related (to) (adj) /ri’leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
- relation (n) /ri’leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
- relationship (n) /ri’lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
- relative (adj) (n) /’relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
- relatively (adv) /’relətivli/ có liên quan, có quan hệ
- relax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
- relaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
- relaxing (adj) /ri’læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
- release (v) (n) /ri’li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
- relevant (adj) /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
- relief (n) /ri’li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
- religion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
- religious (adj) /ri’lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
- rely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
- remain (v) /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
- remaining (adj) /ri´meiniη/ còn lại
- remains (n) /re’meins/ đồ thừa, cái còn lại
- remark (n) (v) /ri’mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
- remarkable (adj) /ri’ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
- remarkably (adv) /ri’ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
- remember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
- remind (v) /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
- remote (adj) /ri’mout/ xa, xa xôi, xa cách
- removal (n) /ri’mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
- remove (v) /ri’mu:v/ dời đi, di chuyển
- rent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
- rented (adj) /rentid/ được thuê, được mướn
- repair (v) (n) /ri’peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
- repeat (v) /ri’pi:t/ /ri’pi:t/ nhắc lại, lặp lại
- repeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
- repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
- replace (v) /rɪpleɪs/ thay thế
- reply (n) (v) /ri’plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
- report (v) (n) /ri’pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
- represent (v) /repri’zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
- representative (n) (adj) /,repri’zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
- reproduce (v) /,ri:prə’dju:s/ tái sản xuất
- reputation (n) /,repju:’teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
- request (n) (v) /ri’kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
- require (v) /ri’kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
- requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
- rescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
- research (n) /ri’sз:tʃ/ sự nghiên cứu
- reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
- reserve (v) (n) /ri’zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
- resident (n) (adj) /’rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
- resist (v) /ri’zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
- resistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
- resolve (v) /ri’zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
- resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
- resource (n) /ri’so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
- respect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
- respond (v) /ri’spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
- response (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
- responsibility (n) /ris,ponsз’biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
- responsible (adj) /ri’spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
- rest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
- the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
- restaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
- restore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
- restrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
- restricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
- restriction (n) /ri’strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
- result (n) (v) /ri’zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
- retain (v) /ri’tein/ giữ lại, nhớ được
- retire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
- retired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
- retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
- return (v) (n) /ri’tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
- reveal (v) /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
- reverse (v) (n) /ri’və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
- review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
- revise (v) /ri’vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
- revision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
- revolution (n) /,revə’lu:ʃn/ cuộc cách mạng
- reward (n) (v) /ri’wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
- rhythm (n) /’riðm/ nhịp điệu
- rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
- rich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu có
- rid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
- ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
- riding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
- rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
- ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
- right (adj) (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
- rightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lý
- ring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
- rise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
- risk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
- rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
- river (n) /’rivə/ sông
- road (n) /roʊd/ con đường, đường phố
- rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộm
- rock (n) /rɔk/ đá
- role (n) /roul/ vai (diễn), vai trò
- roll (n) (v) /’roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
- romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
- roof (n) /ru:f/ mái nhà, nóc
- room (n) /rum/ phòng, buồng
- root (n) /ru:t/ gốc, rễ
- rope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
- rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
- roughly (adv) /’rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
- round (adj) (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
- rounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
- route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
- routine (n) (adj) /ru:’ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
- row NAmE (n) /rou/ hàng, dãy
- royal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
- rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
- rubber (n) /´rʌbə/ cao su
- rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
- rude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
- rudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
- ruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
- ruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
- rule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
- ruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
- rumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
- run (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạy
- running (n) /’rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
- runner (n) /´rʌnə/ người chạy
- rural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
- rush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ R
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.