Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có tất cả 72 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ N
- nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
- naked (adj) /’neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
- name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
- narrow (adj) /’nærou/ hẹp, chật hẹp
- nation (n) /’nei∫n/ dân tộc, quốc gia
- national (adj) /’næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
- natural (adj) /’nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
- naturally (adv) /’næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
- nature (n) /’neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
- navy (n) /’neivi/ hải quân
- near (adj) (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
- nearby (adj) (adv) /´niə¸bai/ gần
- nearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýt
- neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
- neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
- necessary (adj) /’nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
- necessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
- unnecessary (adj) /ʌn’nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
- neck (n) /nek/ cổ
- need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
- needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn
- negative (adj) /´negətiv/ phủ định
- neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /’neibə/ hàng xóm
- neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
- neither det., pro (n) (adv) /’naiðə/ không này mà cũng không kia
- nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
- nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
- nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
- nervously (adv) /’nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
- nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ
- net (n) /net/ lưới, mạng
- network (n) /’netwə:k/ mạng lưới, hệ thống
- never (adv) /’nevə/ không bao giờ, không khi nào
- nevertheless (adv) /,nevəðə’les/ tuy nhiên, tuy thế mà
- new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
- newly (adv) /´nju:li/ mới
- news (n) /nju:z/ tin, tin tức
- newspaper (n) /’nju:zpeipə/ báo
- next (adj) (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
- next to prep. gần
- nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
- nicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịu
- niece (n) /ni:s/ cháu gái
- night (n) /nait/ đêm, tối
- no exclamation, det. /nou/ không
- nobody (also no one) pro(n) /’noubədi/ không ai, không người nào
- noise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
- noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
- noisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
- non- prefix
- none pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gì
- nonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
- nor conj., (adv) /no:/ cũng không
- normal (adj) (n) /’nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
- normally (adv) /’no:mзli/ thông thường, như thường lệ
- north (n)(adj) (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc
- northern (adj) /’nɔ:ðən/ Bắc
- nose (n) /nouz/ mũi
- not (adv) /nɔt/ không
- note (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
- nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
- notice (n) (v) /’nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
- take notice of chú ý
- noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
- novel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện
- November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
- now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
- nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
- nuclear (adj) /’nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
- number (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ số
- nurse (n) /nə:s/ y tá
- nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầu
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ N
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.